Home>Lĩnh vực xây dựng>Bạn đang cần báo giá thép V75x75x8x6000mm
Bạn đang cần báo giá thép V75x75x8x6000mm. Dựa vào số lượng & trọng lượng thép V75x75x8x6000mm mà bạn đã đặt, chúng tôi sẽ quy đổi ra chi phí hợp lý nhất.
Người tiêu dùng an tâm vì chất lượng thép V75x75x8x6000mm đã được kiểm chứng cụ thể, độ bền cao, ứng dụng cho nhiều hạng mục khác nhau. Tất cả những yêu cầu mà quý vị đưa ra, Kho thép Miền Nam sẽ hỗ trợ nhiệt tình, xin gọi về số: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Thời gian vận chuyển nguồn hàng sẽ còn tùy thuộc vào công trình xa hay gần. Chủng loại & số lượng thép V75x75x8x6000mm sẽ được kiểm tra lần nữa trước khi giao hàng, cùng với xuất trình những giấy tờ – các hóa đơn đỏ. Công đoạn chăm sóc khách hàng cực kì chuyên nghiệp & tận tâm. Chúng tôi luôn luôn đón nhận nhiều những đánh giá tích cực từ các chủ thầu xây dựng, chất lượng vật tư đạt đúng tiêu chuẩn khi thi công
Đơn hàng sẽ được chốt nhanh trong ngày. Công ty còn có nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Hiện nay, không chỉ thép hình V75x75x8x6000mm, mà còn nhiều dạng sắt thép khác đang được đòi hỏi với số lượng rất lớn.
Bang bao gia thep hinh V75x75x8x6000mm, sử dụng chính xác số lượng sẽ giúp quý khách tiết kiệm nhiều chi phí. Tạo điều kiện thuận lợi trong việc tính toán ngân sách mua vật tư. Hoạt động với hệ thống kho hàng cực kì lớn mạnh, Kho thép Miền Nam cam kết rằng: hàng hóa đạt chất lượng tốt, giá hợp lý.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V | |||
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 25x25x3x6000mm | 5.57 | 19,200 | 106,944 |
V 30x30x3x6000mm | 6.98 | 19,200 | 134,016 |
V 40x40x3x6000mm | 10.20 | 19,200 | 195,840 |
V 40x40x4x6000mm | 13.21 | 19,200 | 253,632 |
V 40x40x5x6000mm | 17.88 | 19,200 | 343,296 |
V 50x50x3x6000mm | 13.19 | 19,200 | 253,248 |
V 50x50x4x6000mm | 17.10 | 19,200 | 328,320 |
V 50x50x5x6000mm đen | 20.87 | 19,200 | 400,704 |
V 50x50x5x6000mm đỏ | 21.96 | 19,200 | 421,632 |
V 50x50x6x6000mm | 26.67 | 19,200 | 512,064 |
V 60x60x5x6000mm | 26.14 | 19,200 | 501,888 |
V 60x60x6x6000mm | 30.69 | 19,200 | 589,248 |
V 63x63x4x6000mm | 23.60 | 19,200 | 453,120 |
V 63x63x5x6000mm | 27.87 | 19,200 | 535,104 |
V 63x63x6x6000mm | 32.81 | 19,200 | 629,952 |
V 65x65x5x6000mm | 27.81 | 19,200 | 533,952 |
V 65x65x6x6000mm | 34.56 | 19,200 | 663,552 |
V 70x70x6x6000mm | 36.79 | 19,200 | 706,368 |
V 70x70x7x6000mm | 42.22 | 19,200 | 810,624 |
V 75x75x6x6000mm | 39.49 | 19,200 | 758,208 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 19,200 | 1,008,000 |
V 75x75x9x6000mm | 60.19 | 19,200 | 1,155,648 |
V 100x100x10x6000mm | 90.00 | 19,200 | 1,728,000 |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | |
V 30x30x2x6000mm | 5kg | 19,300 | |
V 30x30x3x6000mm | 5.5-7.5kg | 19,000 | |
V 40x40x2.5x6000mm | 7.5-7.8kg | 19,000 | |
V 40x40x3x6000mm | 8 – 9 kg | 19,000 | |
V 40x40x4x6000mm | 10-13kg | 19,000 | |
V 50x50x2.5x6000mm | 11-12kg | 19,000 | |
V 50x50x3x6000mm | 13-15kg | 19,000 | |
V 50x50x4x6000mm | 15-18kg | 19,000 | |
V 50x50x5x6000mm | 19-21kg | 19,000 | |
V 50x50x6x6000mm | 21.2-22kg | 19,000 | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 63x63x5x6000mm | 26.12 | 18,700 | 488,444 |
V 63x63x6x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 70x70x6x6000mm | 31.00 | 18,700 | 579,700 |
V 70x70x6x6000mm | 38.00 | 18,700 | 710,600 |
V 70x70x7x6000mm | 41.43 | 18,700 | 774,741 |
V 75x75x5x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 75x75x6x6000mm | 35.64 | 18,700 | 666,468 |
V 75x75x7x6000mm | 47.50 | 18,700 | 888,250 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 18,700 | 981,750 |
V 80x80x6x6000mm | 41.20 | 18,700 | 770,440 |
V 80x80x7x6000mm | 48.00 | 18,700 | 897,600 |
V 80x80x8x6000mm | 57.00 | 18,700 | 1,065,900 |
V 90x90x6x6000mm | 47.00 | 18,700 | 878,900 |
V 90x90x7x6000mm | 55.00 | 18,700 | 1,028,500 |
V 90x90x8x6000mm | 64.00 | 18,700 | 1,196,800 |
V 90x90x9x6000mm | 70.00 | 18,700 | 1,309,000 |
V 100x100x7x6000mm | 63.00 | 18,700 | 1,178,100 |
V 100x100x8x6000mm | 70.50 | 18,700 | 1,318,350 |
V 100x100x9x6000mm | 80.00 | 18,700 | 1,496,000 |
V 100x100x10x6000mm | 85.20 | 18,700 | 1,593,240 |
V 120x120x8x12m | 172.00 | 18,700 | 3,216,400 |
V 120x120x10x12m | 210.00 | 18,700 | 3,927,000 |
V 120x120x12x12m | 250.00 | 18,700 | 4,675,000 |
V 130x130x10x12m | 230.00 | 18,700 | 4,301,000 |
V 130x130x12x12m | 270.00 | 18,700 | 5,049,000 |
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 150x150x10x12m | 274.80 | CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ | |
V 150x150x12x12m | 327.60 | ||
V150x150x15x12m | 403.20 | ||
V200x200x8x12m | |||
V 200x200x10x12m | |||
V 200x200x12x12m | |||
V200x200x15x12m | |||
V250x250x12x12m | |||
V 250x250x15x12m | |||
V300x300x15x12m | |||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG ĐẶT HÀNG HÔM NAY: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
– Công ty của chúng tôi cung cấp sản phẩm thép V75x75x8x6000mm ra thị trường luôn là hàng chính hãng loại 1 tiêu chuẩn JS 3302, JIS 3312, 3341, còn mới 100% chưa qua sử dụng lần nào. Dịch vụ giao hàng nhanh
– Đi hàng mỗi ngày, không thông qua bất cứ trung gian nào, Kho thép Miền Nam còn điều động các xe chuyên tải thích hợp nhất, bốc xếp an toàn. Có đầy đủ giấy tờ từ nhà máy sản xuất
– 100% thép hình có nguồn gốc chính hãng, không là hàng cũ – hàng tồn kho, không bong tróc, không trầy xước,..
Một số những ưu điểm lớn của thép V75x75x8x6000mm cần được nói đến là có: độ cứng cao, bền vững, chịu lực tốt và chịu được rung động mạnh. Chịu được nhiệt độ & độ ẩm cao nhờ lớp mạ kẽm bên ngoài… Sản phẩm có thể tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, chống mối mọt,..
– Bảo vệ thành phần thép bên trong bởi lớp bám dính kẽm chắc chắn bên ngoài
– Những ngành công nghiệp đóng tàu thuyền luôn ưu tiên sử dụng thép V75x75x8x6000mm hàng đầu. Đảm bảo hạn sử dụng kéo dài qua từng năm tháng, góp phần gia tăng sự bền vững cho công trình
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Tiêu chuẩn thép hình V75x75x8x6000mm xây dựng đầy đủ bao gồm: tên mác thép, tiêu chuẩn, nguồn gốc xuất xứ, quy cách,….
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Canada |
QUY CÁCH | |
Dài : 6000 – 12000mm |
Với kinh nghiệm hoạt động nhiều năm trên thị trường, công ty Kho thép Miền Nam luôn được nhiều người biết đến như địa chỉ phẩn phối thép V75x75x8x6000mm nói riêng, sắt thép xây dựng nói chung chính hãng, giá tốt.
Đảm bảo sẽ đem đến cho bạn chất lượng thép chữ V75x75x8x6000mm tốt nhất. Vui lòng liên hệ hotline 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 để được nhân viên tư vấn chi tiết và báo giá dịch vụ.
Trong mọi ngành nghề xây dựng, thép V chính hãng nói chung luôn chiếm vai trò cực quan trọng. Hy vọng rằng những thông tin đầy đủ mà chúng tôi kê khai phía trên sẽ giúp quý khách thu thập thêm những kiến thức thật bổ ích
2022/04/26Thể loại : Lĩnh vực xây dựngTab : Bạn đang cần báo giá thép V75x75x8x6000mm
Nhập hàng thép tấm 16x2000x6000mm chính hãng vào kho
Bảng giá thép hộp vuông đen 160x160x6mm, 8mm
Báo giá thép hình H150x150x7x10x12m ( Posco)
Vận chuyển thép hình I400x200x8x13x12m( Posco) theo nhu cầu tiêu dùng
Khách hàng là những cá nhân hay tổ chức mà doanh nghiệp đang hướng các nỗ lực Marketing vào. Họ là người có điều kiện ra quyết định mua sắm.Khách hàng là đối tượng được thừa hưởng các đặc tính, chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Chuyên cung cấp dịch vụ khoan cắt bê tông, rút lõi bê tông tại Tphcm và các tỉnh lân cận.
Rút tiền giá rẻ tại Tphcm và các tỉnh lân cận cam kết uy tín nhất tại thị trường việt Nam hiện nay.
Căn hộ Akari City Quận Bình Tân Trực Tiếp Giá Gốc Từ Chủ Đầu Tư - 0901 302 000
Mái xếp Hòa Phát Đạt chuyên cung cấp mái hiên mái xếp di động chất lượng hàng đầu, uy tín, chất lượng, với đội ngũ nhiều năm trong nghề.
Thiết bị vệ sinh Phương Nam Phát, thiết bị vệ sinh, vòi sen, Lavabo, bồn cầu sứ, chậu rửa, vòi nước, phụ kiện phòng tắm
© 2015 Your name goes here.
Template by Thiết kế Website chuẩn Seo